Có 2 kết quả:
花黃 huā huáng ㄏㄨㄚ ㄏㄨㄤˊ • 花黄 huā huáng ㄏㄨㄚ ㄏㄨㄤˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
yellow flower (cosmetic powder used on women's forehead in former times)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
yellow flower (cosmetic powder used on women's forehead in former times)
Bình luận 0